Hòa Bình Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATIONContents
|
|
Province | Hòa Bình |
Postal Code | 350000 – 354990 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Hòa Bình areas.
Hòa Bình Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Hoa Binh City | 350000 – 351640 |
Cao Phong District | 351700 – 353880 |
Da Bac District | 352200 – 352280 |
Kim Boi District | 355100 – 355240 |
Lac Son District | 353900 – 353990 |
Lac Thuy District | 355800 – 355890 |
Luong Son District | 351700 – 351780 |
Mai Chau District | 353300 – 353480 |
Tan Lac District | 352700 – 352970 |
Yen Thuy District | 354800 – 354990 |
Hoa Binh ZIP code – Hoa Binh City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
350000 |
Bưu cục cấp 1 Giao dịch Hoà Bình |
Tổ 21, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351000 |
Bưu cục cấp 3 Phương Lâm |
Đường Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351045 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành Chính Công |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351080 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Tiến |
Tổ 22, Phường Đồng Tiến, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351170 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hòa |
Số 150, Tổ 1, Phường Tân Hoà, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351240 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thịnh |
Tổ 1b, Tổ 1a, Phường Tân Thịnh, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351290 |
Bưu cục cấp 3 Phố Chăm |
Đường An Dương Vương, Phường Chăm Mát, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351070 |
Điểm BĐVHX Sủ Ngòi |
Xóm sủ, Xã Sủ Ngòi, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351130 |
Điểm BĐVHX Thịnh Lang |
Tổ 6, Phường Thịnh Lang, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351230 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Xóm Đông Lạnh, Xã Hoà Bình, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351270 |
Điểm BĐVHX Thái Thịnh |
Xóm Tiểu Khu 10, Xã Thái Thịnh, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351350 |
Điểm BĐVHX Dân Chủ |
Xóm Tân Lập, Xã Dân Chủ, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351340 |
Điểm BĐVHX Thống Nhất |
Xóm 5, Xã Thống Nhất, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351180 |
Điểm BĐVHX Yên Mông |
Xóm Yên Hòa 2, Xã Yên Mông, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351630 |
Điểm BĐVHX Trung Minh |
Khu phố Ngọc, Xã Trung Minh, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
350900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hoà Bình |
Tổ 31, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351060 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351110 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Hoà Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351500 |
Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn |
Xóm Khu 1, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351530 |
Bưu cục cấp 3 Bãi Nai |
Xóm Bãi Nai, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351510 |
Điểm BĐVHX Dân Hạ |
Xóm Văn Tiến, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351531 |
Điểm BĐVHX Mông Hóa |
Xóm Dụ 7A, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351560 |
Điểm BĐVHX Dân Hòa |
Xóm Đẽnh, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351570 |
Điểm BĐVHX Phúc Tiến |
Xóm Quyết tỉến, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351580 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
Xóm Ngọc xạ, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351600 |
Điểm BĐVHX Phú Minh |
Xóm Quốc, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351610 |
Điểm BĐVHX BĐVHX Hợp Thịnh |
Xóm Hạnh Phúc, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351650 |
Điểm BĐVHX Độc Lập |
Xóm Sòng, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351860 |
Điểm BĐVHX Yên Quang |
Xóm Mùn 1, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hoà Bình |
351640 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kỳ Sơn |
Xóm Pheo, Phường Kỳ Sơn, Hòa Bình |
Hoa Binh ZIP code – Cao Phong District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353700 |
Bưu cục cấp 2 Cao Phong |
Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353712 |
Bưu cục cấp 3 Nông Trường |
Khu 5, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353720 |
Điểm BĐVHX Đông Phong |
Xóm Xóm Quáng Ngoài, Xã Đông Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353732 |
Điểm BĐVHX Thu Phong |
Xóm Xóm Nam Sơn 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353740 |
Điểm BĐVHX Bắc Phong |
Xóm Xóm Tiềng, Xã Bắc Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353750 |
Điểm BĐVHX Bình Thanh |
Xóm Giang, Xã Bình Thanh, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353760 |
Điểm BĐVHX Thung Nai |
Xóm xóm nai, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353770 |
Điểm BĐVHX Tây Phong |
Xóm Xóm Bằng, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353800 |
Điểm BĐVHX Tân Phong |
Thôn Thôn 1, Xã Tân Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353830 |
Điểm BĐVHX Xuân Phong |
Xóm Rú 1, Xã Xuân Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353780 |
Điểm BĐVHX Dũng Phong |
Xóm Xóm Chợ, Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353790 |
Điểm BĐVHX Nam Phong |
Xóm Xóm Trẹo Ngoài 1, Xã Nam Phong, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353810 |
Điểm BĐVHX Yên Lập |
Xóm Xóm đảy, Xã Yên Lập, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353820 |
Điểm BĐVHX Yên Thượng |
Xóm xóm Bãi thoáng, Xã Yên Thượng, Huyện Cao Phong |
Hòa Bình |
Cao Phong |
353880 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Cao Phong |
Khu Khu 2, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong |
Hoa Binh ZIP code – Da Bac District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352200 |
Bưu cục cấp 2 Đà Bắc |
Tiểu Khu Liên Phương, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352210 |
Điểm BĐVHX Tu Lý |
Xóm Bình Lý, Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352230 |
Điểm BĐVHX Hào Lý |
Xóm Quyết Chiến, Xã Hào Lý, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352250 |
Điểm BĐVHX Tân Minh |
Xóm Tát, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352330 |
Điểm BĐVHX Đoàn Kết |
Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352390 |
Điểm BĐVHX Đồng Ruộng |
Xóm Thượng, Xã Đồng Ruộng, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352270 |
Điểm BĐVHX Tân Pheo |
Xóm Chàm, Xã Tân Pheo, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352350 |
Điểm BĐVHX Đồng Chum |
Xóm Mới, Xã Đồng Chum, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352370 |
Điểm BĐVHX Mường Chiềng |
Xóm Chum Nua, Xã Mường Chiềng, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352380 |
Điểm BĐVHX Mường Tuổng |
Xóm Tuổng Đồi, Xã Mường Tuổng, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352290 |
Điểm BĐVHX Giáp Đắt |
Xóm Đắt, Xã Giáp Đắt, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352310 |
Điểm BĐVHX Suôí Nánh |
Xóm Cơi, Xã Suối Nánh, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352320 |
Điểm BĐVHX Đồng Nghê |
Xóm Mọc 2, Xã Đồng Nghê, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352400 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Xóm Tằm, Xã Trung Thành, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352520 |
Điểm BĐVHX Toàn Sơn |
Ấp Tróc s¬n, Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352490 |
Điểm BĐVHX Hiền Lương |
Xóm Doi, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352450 |
Điểm BĐVHX Cao Sơn |
Xóm Nà Chiếu, Xã Cao Sơn, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352410 |
Điểm BĐVHX Yên Hoà |
Xóm Kìa, Xã Yên Hoà, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352500 |
Điểm BĐVHX Vầy Nưa |
Xóm Dưỡng, Xã Vầy Nưa, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352470 |
Điểm BĐVHX Tiền Phong |
Xóm Oi Nọi, Xã Tiền Phong, Huyện Đà Bắc |
Hòa Bình |
Đà Bắc |
352280 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Đà Bắc |
Tiểu Khu Đoàn Kết, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
Hoa Binh ZIP code – Kim Boi District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355100 |
Bưu cục cấp 2 Kim Bôi |
Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355420 |
Bưu cục cấp 3 Bãi Chạo |
Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355610 |
Bưu cục cấp 3 Nam Thượng |
Xóm Bình Tân, Xã Nam Thượng, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355120 |
Điểm BĐVHX Kim Bình |
Xóm Tân bình, Xã Kim Bình, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355130 |
Điểm BĐVHX Trung Bì |
Xóm Tre thị 2, Xã Trung Bì, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355140 |
Điểm BĐVHX Kim Sơn |
Xóm Mõ, Xã Kim Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355250 |
Điểm BĐVHX Lập Chiệng |
Xóm Lập, Xã Lập Chiệng, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355280 |
Điểm BĐVHX Thượng Bì |
Xóm Khoai, Xã Thượng Bì, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355260 |
Điểm BĐVHX Nật Sơn |
Xóm Rộc, Xã Nật Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355270 |
Điểm BĐVHX Hùng Tiến |
Xóm Chỉ trong, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355290 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Xóm Cầu, Xã Bắc Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355300 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Xóm Khoang, Xã Sơn Thủy, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355310 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Xóm Khăm, Xã Bình Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355320 |
Điểm BĐVHX Đú Sáng |
Xóm Sáng trong, Xã Đú Sáng, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355350 |
Điểm BĐVHX Hạ Bì |
Khu phố Bưởi, Xã Hạ Bì, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355360 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Đồng |
Xóm Chiềng 4, Xã Vĩnh Đồng, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355380 |
Điểm BĐVHX Đông Bắc |
Xóm Ve 4, Xã Đông Bắc, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355400 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến |
Xóm Đồng Ngoài, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355421 |
Điểm BĐVHX Tú Sơn |
Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355450 |
Điểm BĐVHX Hợp Đồng |
Xóm Sim ngoaì 2, Xã Hợp Đồng, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355600 |
Điểm BĐVHX Hợp Kim |
Xóm Mến bôi 1, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355470 |
Điểm BĐVHX Thượng Tiến |
Xóm Bai Rồng, Xã Thượng Tiến, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355480 |
Điểm BĐVHX Kim Tiến |
Xóm Cháo 2, Xã Kim Tiến, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355500 |
Điểm BĐVHX Kim Bôi |
Xóm Vố 5, Xã Kim Bôi, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355510 |
Điểm BĐVHX Kim Truy |
Xóm Yên, Xã Kim Truy, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355520 |
Điểm BĐVHX Cuối Hạ |
Xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355560 |
Điểm BĐVHX Sào Báy |
Xóm Sào Đông, Xã Sào Báy, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355580 |
Điểm BĐVHX Mỵ Hòa |
Xóm Đồng Hòa 1, Xã Mỵ Hoà, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355540 |
Điểm BĐVHX Nuông Dăm |
Xóm Mỹ tây, Xã Nuông Dăm, Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
Kim Bôi |
355240 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Bôi |
Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi |
Hoa Binh ZIP code – Lac Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353900 |
Bưu cục cấp 2 Lạc Sơn |
Khu phố Đoàn kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354520 |
Bưu cục cấp 3 Lâm Hóa |
Khu phố Lâm Hóa, Xã Vũ Lâm, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353920 |
Điểm BĐVHX Liên Vũ |
Xóm Beo, Xã Liên Vũ, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354580 |
Điểm BĐVHX Yên Nghiệp |
Xóm Hổ 1, Xã Yên Nghiệp, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353940 |
Điểm BĐVHX Bình Cảng |
Xóm Cảng, Xã Bình Cảng, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353960 |
Điểm BĐVHX Bình Chân |
Xóm Dµi ngoµi, Xã Bình Chân, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354190 |
Điểm BĐVHX Xuất Hóa |
Xóm Xưa Hạ, Xã Xuất Hoá, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354000 |
Điểm BĐVHX Yên Phú |
Xóm Mới, Xã Yên Phú, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353980 |
Điểm BĐVHX Bình Hẻm |
Xóm Quốc 1, Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354120 |
Điểm BĐVHX Chợ Vó |
Khu phố Vó, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354030 |
Điểm BĐVHX Văn Nghĩa |
Xóm Đổn, Xã Văn Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354050 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thành |
Xóm Đồi Cả, Xã Mỹ Thành, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354220 |
Điểm BĐVHX Văn Sơn |
Xóm Ráy, Xã Văn Sơn, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354090 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Xóm ChiÒng c¸p, Xã Tân Lập, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354121 |
Điểm BĐVHX Tuân Đạo |
Xóm Sào, Xã Tuân Đạo, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354170 |
Điểm BĐVHX Miền Đồi |
Xóm Tre, Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354140 |
Điểm BĐVHX Quý Hòa |
Xóm Khả 1, Xã Quý Hoà, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354300 |
Điểm BĐVHX Định Cư |
Xóm Chóng, Xã Định Cư, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354390 |
Điểm BĐVHX Chí Đạo |
Xóm Ong, Xã Chí Đạo, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354330 |
Điểm BĐVHX Chí Thiện |
Xóm Vó 2, Xã Chí Thiện, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354240 |
Điểm BĐVHX Thượng Cốc |
Xóm Mới, Xã Thượng Cốc, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354350 |
Điểm BĐVHX Phú Lương |
Xóm Ruộng, Xã Phú Lương, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354440 |
Điểm BĐVHX Hương Nhượng |
Xóm Chum, Xã Hương Nhượng, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354410 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm Vâng, Xã Ngọc Sơn, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354420 |
Điểm BĐVHX Tự Do |
Xóm Kháy, Xã Tự Do, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354460 |
Điểm BĐVHX Ngọc Lâu |
Xóm Hầu 3, Xã Ngọc Lâu, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354480 |
Điểm BĐVHX Tân Mỹ |
Xóm Khí, Xã Tân Mỹ, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
354540 |
Điểm BĐVHX Ân Nghĩa |
Khu phố Re, Xã Ân Nghĩa, Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
Lạc Sơn |
353990 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Sơn |
Khu phố Đoàn Kết, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn |
Hoa Binh ZIP code – Lac Thuy District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355800 |
Bưu cục cấp 2 Lạc Thủy |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355640 |
Bưu cục cấp 3 Ba Hàng Đồi |
Thôn Quyết Tiến, Xã Thanh Nông, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355820 |
Điểm BĐVHX Lạc Long |
Thôn Đồng Bầu, Xã Lạc Long, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355880 |
Điểm BĐVHX Khoan Dụ |
Thôn Liên Hồng 2, Xã Khoan Dụ, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355900 |
Điểm BĐVHX Liên Hòa |
Thôn §ång Huèng, Xã Liên Hoà, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355830 |
Điểm BĐVHX Cố Nghĩa |
Thôn Tân Ba, Xã Cố Nghĩa, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355860 |
Điểm BĐVHX Phú Lão |
Thôn Lão nội, Xã Phú Lão, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355910 |
Điểm BĐVHX Phú Thành |
Thôn Phú Thành, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355930 |
Điểm BĐVHX Hưng Thi |
Thôn Khoang, Xã Hưng Thi, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355950 |
Điểm BĐVHX Đồng Môn |
Thôn Đừng, Xã Đồng Môn, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
356000 |
Điểm BĐVHX Yên Bồng |
Thôn Quyết tiến, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355960 |
Điểm BĐVHX An Lạc |
Thôn An Phú, Xã An Lạc, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
356020 |
Điểm BĐVHX Đồng Tâm |
Thôn Đồng Phú, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355970 |
Điểm BĐVHX An Bình |
Thôn Chợ Đập, Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
Lạc Thủy |
355890 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Lạc Thủy |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thủy |
Hoa Binh ZIP code – Luong Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Pots Office |
Address |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351700 |
Bưu cục cấp 2 Lương Sơn |
Tiểu Khu 8, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351725 |
Bưu cục cấp 3 Bãi Lạng |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355170 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Bến |
Xóm Chợ Bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351730 |
Điểm BĐVHX Hòa Sơn |
Xóm Đồng Táu, Xã Hoà Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351750 |
Điểm BĐVHX Lâm Sơn |
Xóm Rổng tằm, Xã Lâm Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351970 |
Điểm BĐVHX Nhuận Trạch |
Xóm Đồng Sẽ, Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351890 |
Điểm BĐVHX Tân Vinh |
Xóm Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351930 |
Điểm BĐVHX Hợp Hòa |
Xóm Đồng ỷ, Xã Hợp Hoà, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351940 |
Điểm BĐVHX Cư Yên |
Xóm Gò Đẻ, Xã Cư Yên, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351880 |
Điểm BĐVHX Trường Sơn |
Xóm Cột Bài, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351910 |
Điểm BĐVHX Cao Răm |
Xóm Hui, Xã Cao Răm, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355150 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Xóm Hợp Thung, Xã Long Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355171 |
Điểm BĐVHX Cao Thắng |
Xóm Chợ bến, Xã Cao Thắng, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355160 |
Điểm BĐVHX Thanh Lương |
Xóm Sấu hạ, Xã Thanh Lương, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355190 |
Điểm BĐVHX Cao Dương |
Xóm Đồng bon, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355210 |
Điểm BĐVHX Hợp Châu |
Xóm Quang trung, Xã Hợp Châu, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355230 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Xóm Phượng sồ, Xã Tân Thành, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
355620 |
Điểm BĐVHX Hợp Thanh |
Xóm Cầu chồm, Xã Hợp Thanh, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
352000 |
Điểm BĐVHX Tiến Sơn |
Xóm Ghên, Xã Tiến Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
352010 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Xóm Bến Cuối, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
352040 |
Điểm BĐVHX Thành Lập |
Xóm Ao Kềnh, Xã Thành Lập, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
352020 |
Điểm BĐVHX Liên Sơn |
Xóm Đồn Vận, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
Lương Sơn |
351780 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Lương Sơn |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn |
Hoa Binh ZIP code – Mai Chau District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353300 |
Bưu cục cấp 2 Mai Châu |
Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
352430 |
Điểm BĐVHX Tân Dân |
Xóm Tôm, Xã Tân Dân, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353350 |
Điểm BĐVHX Nà Phòn |
Khu xã nà phòn, Xã Nà Phỏn, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353310 |
Điểm BĐVHX Tòng Đậu |
Xóm Nhuối, Xã Tòng Đậu, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353320 |
Điểm BĐVHX Ba Khan |
Xóm Xóm 1, Xã Ba Khan, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353330 |
Điểm BĐVHX Tân Mai |
Thôn tân mai, Xã Tân Mai, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353340 |
Điểm BĐVHX Phúc Sạn |
Xóm Suối Nhúng, Xã Phúc Sạn, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353360 |
Điểm BĐVHX Nà Mèo |
Khu điểm bưu điện văn hóa xã nà phòn, Xã Nà Mèo, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353370 |
Điểm BĐVHX Đồng Bảng |
Khu xã đồng bảng, Xã Đồng Bảng, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353400 |
Điểm BĐVHX Bao La |
Thôn xóm long sắng, Xã Bao La, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353380 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Thôn Bò báu, Xã Tân Sơn, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353390 |
Điểm BĐVHX Pà Cò |
Thôn km45, Xã Pà Co, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353420 |
Điểm BĐVHX Hang Kia |
Thôn Điểm Bưu điện văn hóa xã hang kia, Xã Hang Kia, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353440 |
Điểm BĐVHX Cun Pheo |
Khu điểm bưu điện văn hóa xa bao la, Xã Cun Pheo, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353450 |
Điểm BĐVHX Xăm Khòe |
Thôn Xóm Te, Xã Xăm Khoè, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353470 |
Điểm BĐVHX Piềng Vế |
Khu xóm nam hòa, Xã Piềng Vẽ, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353490 |
Điểm BĐVHX Chiềng Châu |
Thôn Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353590 |
Điểm BĐVHX Thung Khe |
Khu điểm bưu điện văn hóa xã thung khe, Xã Thung Khe, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353510 |
Điểm BĐVHX Mai Hạ |
Thôn Xóm Lầu, Xã Mai Hạ, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353520 |
Điểm BĐVHX Mai Hịch |
Khu Xóm Mai Hịch I, Xã Mai Hịch, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353570 |
Điểm BĐVHX Noong Luông |
Khu xóm chà đáy, Xã Noong Luông, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353531 |
Điểm BĐVHX Co Lương |
Thôn Xom Nghe, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353550 |
Điểm BĐVHX Pù Bin |
Khu xóm bin, Xã Pù Bin, Huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
Mai Châu |
353480 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Mai Châu |
Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
Hoa Binh ZIP code – Tan Lac District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352700 |
Bưu cục cấp 2 Tân Lạc |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352820 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Lồ |
Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352701 |
Điểm BĐVHX Mường Khến |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352710 |
Điểm BĐVHX Quy Hậu |
Xóm Khang, Xã Quy Hậu, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352730 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hòa |
Xóm Chù Bụa, Xã Mỹ Hoà, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352740 |
Điểm BĐVHX Trung Hòa |
Xóm Đạy, Xã Trung Hoà, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352750 |
Điểm BĐVHX Ngòi Hoa |
Xóm Nẻ, Xã Ngòi Hoa, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352760 |
Điểm BĐVHX Phú Vinh |
Xóm Kè, Xã Phú Vinh, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352780 |
Điểm BĐVHX Phú Cường |
Khu phố Lâm Lưu, Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352830 |
Điểm BĐVHX Phong Phú |
Xóm Lồ, Xã Phong Phú, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352850 |
Điểm BĐVHX Địch Giáo |
Xóm Mùn, Xã Địch Giáo, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352870 |
Điểm BĐVHX Quyết Chiến |
Xóm Biệng, Xã Quyết Chiến, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352840 |
Điểm BĐVHX Tuân Lộ |
Xóm Cß, Xã Tuân Lộ, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352940 |
Điểm BĐVHX Mãn Đức |
Xóm Định, Xã Mãn Đức, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353040 |
Điểm BĐVHX Tử Nê |
Xóm 3 Phố Chùa, Xã Tử Nê, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352880 |
Điểm BĐVHX Quy Mỹ |
Xóm Ào, Xã Quy Mỹ, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352910 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Xóm Hß duíi, Xã Bắc Sơn, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352890 |
Điểm BĐVHX Lũng Vân |
Xóm Bò, Xã Lũng Vân, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353060 |
Điểm BĐVHX Thanh Hối |
Xóm Bào, Xã Thanh Hối, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353080 |
Điểm BĐVHX Đông Lai |
Xóm Quê Bái, Xã Đông Lại, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353100 |
Điểm BĐVHX Ngọc Mỹ |
Xóm Dường, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352960 |
Điểm BĐVHX Do Nhân |
Xóm Mương 1, Xã Do Nhân, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352920 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Xóm Dồ, Xã Nam Sơn, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352980 |
Điểm BĐVHX Lỗ Sơn |
Xóm Đá 1, Xã Lỗ Sơn, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353010 |
Điểm BĐVHX Gia Mô |
Xóm Dừng, Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
353020 |
Điểm BĐVHX Ngổ Luông |
Xóm Luông TRên, Xã Ngổ Luông, Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
352970 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tân Lạc |
Tiểu Khu 1a, Thị Trấn Mường Khến, Huyện Tân Lạc |
Hoa Binh ZIP code – Yen Thuy District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354800 |
Bưu cục cấp 2 Yên Thủy |
Khu 11, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
355000 |
Bưu cục cấp 3 Đồn Dương |
Xóm Hổ I, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354820 |
Điểm BĐVHX Đoàn Kết |
Xóm Nam Bình, Xã Đoàn Kết, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354840 |
Điểm BĐVHX Hữu Lợi |
Xóm Vố, Xã Hữu Lợi, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354870 |
Điểm BĐVHX Bảo Hiệu |
Xóm Thượng, Xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354880 |
Điểm BĐVHX Lạc Hưng |
Xóm Gò Đối, Xã Lạc Hưng, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354890 |
Điểm BĐVHX Lạc Lương |
Xóm Yên Mu, Xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354910 |
Điểm BĐVHX Lạc Sỹ |
Xóm NghÜa, Xã Lạc Sĩ, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354920 |
Điểm BĐVHX Đa Phúc |
Xóm Bèo, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354930 |
Điểm BĐVHX Lạc Thịnh |
Xóm Đình A, Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354940 |
Điểm BĐVHX Yên Lạc |
Xóm L¹c Vuîng, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354950 |
Điểm BĐVHX Phú Lai |
Xóm Trung Hoµ 1, Xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
355007 |
Điểm BĐVHX Ngọc Lương |
Xóm Chềnh, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354970 |
Điểm BĐVHX Yên Trị |
Xóm Yªn tiÕn, Xã Yên Trị, Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
Yên Thủy |
354990 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Thủy |
Xóm Yªn B×nh, Thị Trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thủy |