Long An Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION | |
Province | Long An |
Postal Code | 850000 – 851929 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Long An areas.
Long An ZIP code – Tan An City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Tân An |
850000 |
Bưu cục cấp 1 Tân An |
Số 1, Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An |
Long An |
Tân An |
851000 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Tân An |
Số 55, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
Long An |
Tân An |
851590 |
Điểm BĐVHX An Vĩnh Ngãi |
Ấp Vĩnh Hòa, Xã An Vĩnh Ngãi, Tân An |
Long An |
Tân An |
851570 |
Điểm BĐVHX Khánh Hậu |
Ấp Quyết Thắng, Xã Khánh Hậu, Tân An |
Long An |
Tân An |
851460 |
Điểm BĐVHX Nhơn Thạnh Trung |
Ấp Bình Trung, Xã Nhơn Thạnh Trung, Tân An |
Long An |
Tân An |
851550 |
Điểm BĐVHX Lợi Bình Nhơn |
Ấp Cầu Tre, Xã Lợi Bình Nhơn, Tân An |
Long An |
Tân An |
851571 |
Điểm BĐVHX Khánh Hậu 2 |
Hẻm đường Nam Thủ Tửu, Phố Thủ Tửu 2, Phường Tân Khánh, Tân An |
Long An |
Tân An |
851606 |
Điểm BĐVHX BÌnh Tâm |
Ấp 3, Xã Bình Tâm, Tân An |
Long An |
Tân An |
851495 |
Điểm BĐVHX Hướng Thọ Phú |
Ấp 3, Xã Hướng Thọ Phú, Tân An |
Long An |
Tân An |
850900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Long An |
Số 55, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
Long An |
Tân An |
851166 |
Hòm thư Công cộng 01 |
Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An |
Long An |
Tân An |
851050 |
Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐT |
Số 55, Ngách 36, Hẻm 47, Đường Trương Định, Phường 1, Tân An |
Long An ZIP code – Kien Tuong Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Kiến Tường |
855600 |
Bưu cục cấp 2 Thị xã Kiến Tường |
Số 14, Đường 30 tháng 4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường |
Long An |
Kiến Tường |
855710 |
Điểm BĐVHX Bình Hiệp |
Ấp Ông Nhan Tây, Xã Bình Hiệp, Thị xã Kiến Tường |
Long An |
Kiến Tường |
855705 |
Điểm BĐVHX Thạnh Trị |
Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Thị xã Kiến Tường |
Long An |
Kiến Tường |
855740 |
Điểm BĐVHX Thạnh Hưng |
Ấp Bào Môn, Xã Thạch Hưng, Thị xã Kiến Tường |
Long An |
Kiến Tường |
855720 |
Điểm BĐVHX Bình Tân |
Ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Thị xã Kiến Tường |
Long An |
Kiến Tường |
855730 |
Điểm BĐVHX Tuyên Thạnh |
Ấp Bắc Chan 1, Xã Tuyên Thạnh, Thị xã Kiến Tường |
Long An ZIP code – Ben Luc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Bến Lức |
852340 |
Điểm BĐVHX Long Hiệp |
Ấp Long Bình, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852300 |
Bưu cục cấp 2 Bến Lức |
Khu phố 4, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852350 |
Bưu cục cấp 3 Gò Đen |
Ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852450 |
Điểm BĐVHX Lương Hòa |
Ấp 6 B, Xã Lương Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852490 |
Điểm BĐVHX Thạnh Hòa |
Ấp 2, Xã Thạnh Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852390 |
Điểm BĐVHX Thanh Phú |
Ấp Thạnh Hiệp, Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852500 |
Điểm BĐVHX Thạnh Lợi |
Ấp 5, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852510 |
Điểm BĐVHX Thạnh Đức |
Ấp 5, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852470 |
Điểm BĐVHX Lương Bình |
Ấp 4, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852430 |
Điểm BĐVHX An Thạnh |
Ấp 1 A, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852540 |
Điểm BĐVHX Nhựt Chánh |
Ấp 3, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852530 |
Điểm BĐVHX Bình Đức |
Ấp 2, Xã Bình Đức, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852410 |
Điểm BĐVHX Tân Bửu |
Ấp 2, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852309 |
Đại lý bưu điện Bến Lức Số 3 |
Số 26A/1, Ấp Xóm Cống, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852480 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Ấp 1, Xã Tân Hoà, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852383 |
Điểm BĐVHX Mỹ Yên |
Ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức |
Long An |
Bến Lức |
852339 |
Bưu cục cấp 3 Thuận Đạo |
Số 204, Khu phố 8, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Long An ZIP code – Can Duoc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Cần Đước |
852700 |
Bưu cục cấp 2 Cần Đước |
Khu 1 A, Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852810 |
Bưu cục cấp 3 Rạch Kiến |
Ấp 5, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852740 |
Điểm BĐVHX Long Hựu Đông 2 |
Ấp Chợ, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852860 |
Điểm BĐVHX Phước Vân 2 |
Ấp 4, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852760 |
Điểm BĐVHX Long Hựu Tây |
Ấp Tây, Xã Long Hựu Tây, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852890 |
Điểm BĐVHX Long Định |
Ấp 1, Xã Long Định, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852930 |
Điểm BĐVHX Phước Tuy |
Ấp 2, Xã Phước Tuy, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852900 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Ấp 2, Xã Long Sơn, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852910 |
Điểm BĐVHX Tân Trạch |
Ấp 3, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852790 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lệ |
Ấp Rạch Đào, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852791 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lệ 2 |
Ấp Chợ Trạm, Xã Mỹ Lệ, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852830 |
Điểm BĐVHX Long Trạch |
Ấp Long Thanh, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852861 |
Điểm BĐVHX Phước Vân |
Ấp 2, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852880 |
Điểm BĐVHX Long Cang |
Ấp 1, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852741 |
Điểm BĐVHX Long Hựu Đông |
Ấp Trung, Xã Long Hựu Đông, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852720 |
Điểm BĐVHX Phước Đông |
Ấp 1, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852950 |
Điểm BĐVHX Tân Chánh |
Ấp Đông Trung, Xã Tân Chánh, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852811 |
Điểm BĐVHX Long Hòa |
Ấp 1 B, Xã Long Hoà, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852854 |
Điểm BĐVHX Long Khê |
Ấp 1, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852979 |
Điểm BĐVHX Tân Ân |
Ấp 6, Xã Tân Ân, Huyện Cần Đước |
Long An |
Cần Đước |
852782 |
Điểm BĐVHX Tân Lân 2 |
Ấp Nhà Trường, Xã Tân Lân, Huyện Cần Đước |
Long An ZIP code – Can Giuoc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Cần Giuộc |
853290 |
Điểm BĐVHX Phước Lâm |
Ấp Phước Kế, Xã Phước Lâm, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853100 |
Bưu cục cấp 2 Cần Giuộc |
Số 12, Đường Quốc Lộ 50, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853140 |
Điểm BĐVHX Trường Bình |
Ấp Hòa Thuận 2, Xã Trường Bình, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853200 |
Điểm BĐVHX Tân Tập |
Ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853250 |
Điểm BĐVHX Tân Kim |
Ấp Kim Điền, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853310 |
Điểm BĐVHX Long Thượng |
Ấp Long Thạnh, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853270 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc |
Ấp Lộc Tiền, Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853150 |
Điểm BĐVHX Long An |
Ấp 2, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853180 |
Điểm BĐVHX Đông Thạnh |
Ấp Tây, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853210 |
Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Đông |
Ấp Thạnh Trung, Xã Phước Vĩnh Đông, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853230 |
Điểm BĐVHX Long Hậu |
Ấp 2/5, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853220 |
Điểm BĐVHX Phước Lại |
Ấp Tân Thanh, Xã Phước Lại, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853320 |
Điểm BĐVHX Phước Lý |
Ấp Phước Lý, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853240 |
Điểm BĐVHX Phước Vĩnh Tây |
Ấp 2, Xã Phước Vĩnh Tây, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853170 |
Điểm BĐVHX Long Phụng |
Ấp Tây Phú, Xã Long Phụng, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853300 |
Điểm BĐVHX Phước Hậu |
Ấp Ngoài, Xã Phước Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Long An |
Cần Giuộc |
853160 |
Điểm BĐVHX Thuận Thành |
Ấp Thuận Nam, Xã Thuận Thành, Huyện Cần Giuộc |
Long An ZIP code – Duc Hoa District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Đức Hoà |
853700 |
Bưu cục cấp 2 Hậu Nghĩa |
Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853950 |
Bưu cục cấp 3 Đức Hòa |
Đường Lộ 830, Thị Trấn Đức Hoà, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853810 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Bắc |
Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853840 |
Điểm BĐVHX An Ninh Đông |
Ấp An Hiệp, Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853870 |
Điểm BĐVHX An Ninh Tây |
Ấp An Thạnh, Xã An Ninh Tây, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853880 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Ấp Hòa Thuận 2, Xã Hiệp Hoà, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853930 |
Điểm BĐVHX Hòa Khánh Nam |
Ấp Thuận Hòa 2, Xã Hoà Khánh Nam, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
854020 |
Điểm BĐVHX Đức Hòa Đông |
Ấp 4, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853780 |
Điểm BĐVHX Đức Hòa Thượng |
Ấp Nhơn Hòa 1, Xã Đức Hoà Thượng, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853820 |
Điểm BĐVHX Tân Mỹ |
Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853900 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Ấp Chánh, Xã Tân Phú, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853740 |
Điểm BĐVHX Đức Lập Thượng |
Ấp Tân Hội, Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853760 |
Điểm BĐVHX Đức Lập Hạ |
Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
854000 |
Điểm BĐVHX Đức Hòa Hạ |
Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853800 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hạnh Nam |
Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853850 |
Điểm BĐVHX Lộc Giang |
Ấp Lộc Bình, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853980 |
Điểm BĐVHX Hựu Thạnh |
Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853926 |
Điểm BĐVHX Hòa Khánh Tây |
Ấp Hóc Thơm 2, Xã Hoà Khánh Tây, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853945 |
Điểm BĐVHX Hòa Khánh Đông |
Ấp Bình Thủy, Xã Hoà Khánh Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
854035 |
Bưu cục cấp 3 Hạnh Phúc |
Khu Công Nghiệp Đức Hòa Đông, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà |
Long An |
Đức Hoà |
853809 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Hạnh Nam |
Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà |
Long An ZIP code – Duc Hue District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Đức Huệ |
854241 |
Điểm BĐVHX Bình Thành |
Ấp 1, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854250 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Hưng |
Ấp 2, Xã Bình Hoà Hưng, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854200 |
Bưu cục cấp 2 Đức Huệ |
Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854280 |
Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây 2 |
Ấp 4, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854230 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Bắc |
Ấp Tân Hòa, Xã Bình Hoà Bắc, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854320 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Nam |
Ấp 3, Xã Bình Hoà Nam, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854300 |
Điểm BĐVHX Mỹ Quý Đông |
Ấp 4, Xã Mỹ Quý Đông, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854281 |
Điểm BĐVHX Mỹ Quý Tây |
Ấp 1, Xã Mỹ Quý Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854310 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Bắc |
Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854270 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Tây |
Ấp Voi, Xã Mỹ Thạnh Tây, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854201 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông A |
Đường 838, Thị Trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854220 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Đông |
Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Đông, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854240 |
Điểm BĐVHX Bình Thành 2 |
Ấp 3, Xã Bình Thành, Huyện Đức Huệ |
Long An |
Đức Huệ |
854266 |
Điểm BĐVHX Mỹ Bình |
Ấp 1, Xã Mỹ Bình, Huyện Đức Huệ |
Long An ZIP code – Moc Hoa District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Mộc Hoá |
854800 |
Bưu cục cấp 2 Mộc Hóa |
Số 14, Đường 30/4, Thị Trấn Mộc Hoá, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854960 |
Điểm BĐVHX Bình Hiệp |
Ấp Ông Nhan Tây, Xã Bình Hiệp, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854900 |
Điểm BĐVHX Bình Phong Thạnh |
Ấp 2, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854990 |
Điểm BĐVHX Thạnh Hưng |
Ấp Sồ Đô, Xã Thạnh Hưng, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854880 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Ấp 3, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854953 |
Điểm BĐVHX Thạnh Trị |
Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854923 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh |
Ấp Gò Dồ Nhỏ, Xã Bình Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854987 |
Điểm BĐVHX Tuyên Thạnh |
Ấp Bắc Chan 1, Xã Tuyên Thạnh, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854945 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Tây |
Ấp Bình Tây 1, Xã Bình Hoà Tây, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854895 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Ấp Cà Đá, Xã Tân Thành, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854914 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Đông |
Ấp 2, Xã Bình Hoà Đông, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854935 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Trung |
Ấp Bình Nam, Xã Bình Hoà Trung, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854974 |
Điểm BĐVHX Bình Tân |
Ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Huyện Mộc Hoá |
Long An |
Mộc Hoá |
854888 |
Điểm BĐVHX Tân Lập 2 |
Ấp 5, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hoá |
Long An ZIP code – Tan Hung District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Tân Hưng |
855300 |
Bưu cục cấp 2 Tân Hưng |
Số 2, Khu phố Gò Thuyền, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855330 |
Điểm BĐVHX Hưng Điền B |
Ấp Kinh Mới, Xã Hưng Điền B, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855340 |
Điểm BĐVHX Hưng Điền |
Ấp Cây Me, Xã Hưng Điền , Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855310 |
Điểm BĐVHX Thạnh Hưng |
Ấp 1, Xã Thạnh Hưng, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855390 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Đại |
Ấp Vĩnh Ân, Xã Vĩnh Đại, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855400 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi |
Ấp Cả Sách, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855350 |
Điểm BĐVHX Hưng Thạnh |
Ấp Gò Gòn, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855365 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Châu B |
Ấp 2, Xã Vĩnh Châu B, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855324 |
Điểm BĐVHX Hưng Hà |
Ấp Hà Thanh, Xã Hưng Hà, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855375 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Châu A |
Ấp Vĩnh Nguyện, Xã Vĩnh Châu A, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855416 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh |
Ấp Cả Tràm, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Tân Hưng |
Long An |
Tân Hưng |
855384 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Bửu |
Ấp 4, Xã Vĩnh Bửu, Huyện Tân Hưng |
Long An ZIP code – Tan Thanh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Tân Thạnh |
854600 |
Bưu cục cấp 2 Tân Thạnh |
Khu Vực 1, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854750 |
Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Tây |
Ấp 1, Xã Hậu Thạnh Tây, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854640 |
Điểm BĐVHX Kiến Bình |
Ấp 7 Mét, Xã Kiến Bình, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854660 |
Điểm BĐVHX Nhơn Ninh |
Ấp Tân Chánh A, Xã Nhơn Ninh, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854680 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Ấp Kinh Nhà Thờ, Xã Tân Lập, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854620 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Ấp Hiệp Thành, Xã Tân Bình, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854700 |
Điểm BĐVHX Tân Ninh |
Ấp Bằng Lăng, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854740 |
Điểm BĐVHX Bắc Hòa |
Ấp Hòa Hưng, Xã Bắc Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854690 |
Điểm BĐVHX Nhơn Hòa Lập |
Ấp Nguyễn Tán, Xã Nhơn Hoà Lập, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854650 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Ấp Văn Phòng, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854720 |
Điểm BĐVHX Hậu Thạnh Đông |
Ấp 2, Xã Hậu Thạnh Đông, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854634 |
Điểm BĐVHX Nhơn Hòa |
Ấp Hải Hưng, Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh |
Long An |
Tân Thạnh |
854716 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Tân Thạnh |
Long An ZIP code – Tan Tru District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Tân Trụ |
852100 |
Bưu cục cấp 2 Tân Trụ |
Ấp Tân Bình, Thị Trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852150 |
Điểm BĐVHX Lạc Tấn |
Ấp 5, Xã Lạc Tấn, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852220 |
Điểm BĐVHX Bình Trinh Đông |
Ấp Bình Đông, Xã Bình Trinh Đông, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852130 |
Điểm BĐVHX Mỹ Bình |
Ấp Bình Tây, Xã Mỹ Bình, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852190 |
Điểm BĐVHX Đức Tân |
Ấp Bình Lợi, Xã Đức Tân, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852200 |
Điểm BĐVHX Nhựt Ninh |
Ấp Bình Thạnh, Xã Nhựt Ninh, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852110 |
Điểm BĐVHX An Nhựt Tân |
Ấp 2, Xã An Nhựt Tân, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852140 |
Điểm BĐVHX Quê Mỹ Thạnh |
Ấp 2, Xã Quê Mỹ Thạnh, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852176 |
Điểm BĐVHX Bình Lãng |
Ấp Bình Đức, Xã Bình Lãng, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852217 |
Điểm BĐVHX Tân Phước Tây |
Ấp 2, Xã Tân Phước Tây, Huyện Tân Trụ |
Long An |
Tân Trụ |
852183 |
Điểm BĐVHX Bình Tịnh |
Ấp Bình Điện, Xã Bình Tịnh, Huyện Tân Trụ |
Long An ZIP code – Thanh Hoa District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Thạnh Hoá |
854400 |
Bưu cục cấp 2 Thạnh Hóa |
Đường Lộ Trung Tâm, Thị Trấn Thạnh Hoá, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854440 |
Điểm BĐVHX Tân Đông |
Ấp 3, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854470 |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp |
Ấp 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854490 |
Điểm BĐVHX Thạnh Phú |
Ấp Thạnh Lập, Xã Thạnh Phú, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854500 |
Điểm BĐVHX Thủy Tây |
Ấp 1, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854430 |
Điểm BĐVHX Tân Tây |
Ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854420 |
Điểm BĐVHX Thủy Đông |
Ấp Nước Trong, Xã Thủy Đông, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854514 |
Điểm BĐVHX Thạnh An |
Ấp 3, Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854465 |
Điểm BĐVHX Thuận Bình |
Ấp Đồn A, Xã Thuận Bình, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854485 |
Điểm BĐVHX Thạnh Phước |
Ấp Cả Sáu, Xã Thạnh Phước, Huyện Thạnh Hoá |
Long An |
Thạnh Hoá |
854455 |
Điểm BĐVHX Thuận Nghĩa Hòa |
Ấp Vườn Xoài, Xã Thuận Nghĩa Hoà, Huyện Thạnh Hoá |
Long An ZIP code – Thu Thua District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Thủ Thừa |
853400 |
Bưu cục cấp 2 Thủ Thừa |
Số 42, Đường Trưng Trắc, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853530 |
Điểm BĐVHX Bình An |
Ấp Vàm Kinh, Xã Bình An, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853550 |
Điểm BĐVHX Mỹ An |
Ấp 3, Xã Mỹ An, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853540 |
Điểm BĐVHX Mỹ Phú |
Ấp 3, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853520 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh |
Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853441 |
Điểm BĐVHX Nhị Thành |
Ấp 1, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853560 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh |
Ấp Bình Lương 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853510 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lạc |
Ấp Bà Mía, Xã Mỹ Lạc, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853490 |
Điểm BĐVHX Long Thạnh |
Ấp 2, Xã Long Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853500 |
Điểm BĐVHX Long Thuận |
Ấp 2, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853474 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Ấp 2, Xã Tân Lập, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853484 |
Điểm BĐVHX Long Thành |
Ấp 3, Xã Long Thành, Huyện Thủ Thừa |
Long An |
Thủ Thừa |
853465 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Ấp 3, Xã Tân Thành, Huyện Thủ Thừa |
Long An ZIP code – Vinh Hung District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855100 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Hưng |
Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855120 |
Điểm BĐVHX Thái Bình Trung |
Ấp Trung Trực, Xã Thái Bình Trung, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855130 |
Điểm BĐVHX Thái Trị |
Ấp Thái Quang, Xã Thái Trị, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855110 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Bình |
Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855160 |
Điểm BĐVHX Khánh Hưng |
Ấp Gò Châu Mai, Xã Khánh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855180 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận |
Ấp Kinh Mới, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855170 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trị |
Ấp Gò Cát, Xã Vĩnh Trị, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855140 |
Điểm BĐVHX Hưng Điền A |
Ấp 2, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855141 |
Điểm BĐVHX Hưng Điền 2 |
Ấp Tà Nu, Xã Hưng Điền A, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855190 |
Điểm BĐVHX Tuyên Bình Tây |
Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855205 |
Điểm BĐVHX Tuyên Bình |
Ấp Rạch Mây, Xã Tuyên Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
Vĩnh Hưng |
855116 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Bình 2 |
Ấp 1, Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng |
Long An ZIP code – Chau Thanh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Long An |
Châu Thành |
851800 |
Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Số 47, Hẻm Khóm 3, Đường 827, Thị Trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851890 |
Điểm BĐVHX Thuận Mỹ | Ấp Bình Trị 1, Xã Thuận Mỹ, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851850 |
Điểm BĐVHX An Lục Long | Ấp Lộ Đá, Xã An Lục Long, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851820 |
Điểm BĐVHX Dương Xuân Hội | Ấp Mỹ Xuân, Xã Dương Xuân Hội, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
852000 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 2, Xã Hoà Phú, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851940 |
Điểm BĐVHX Phú Ngãi Trị | Ấp Phú Xuân 1, Xã Phú Ngãi Trị, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851950 |
Điểm BĐVHX Bình Quới | Ấp Kỳ Châu, Xã Bình Qưới, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851830 |
Điểm BĐVHX Long Trì | Ấp Long Thành, Xã Long Trì, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851910 |
Điểm BĐVHX Thanh Vĩnh Đông | Ấp Xuân Hòa 2, Xã Thanh Vĩnh Đông, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851960 |
Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh | Ấp 8, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851870 |
Điểm BĐVHX Thanh Phú Long | Ấp Thanh Tân, Xã Thanh Phú Long, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851990 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Công | Ấp 8, Xã Vĩnh Công, Huyện Châu Thành |
Long An |
Châu Thành |
851929 |
Hòm thư Công cộng Châu Thành 01 | Ấp 8, Xã Phước Tân Hưng, Huyện Châu Thành |