Ninh Bình Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATIONContents
|
|
Province | Ninh Bình |
Postal Code | 430000 – 433840 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Ninh Bình areas.
Ninh Bình Zip Code |
|
District | Zip Code |
Ninh Binh City | 430000 – 431440 |
Tam Diep City | 433300 – 433420 |
Gia Vien District | 432200 – 432320 |
Hoa Lu District | 431900 – 431960 |
Kim Son District | 431900 – 431960 |
Nho Quan District | 432600 – 432730 |
Yen Khanh District | 434500 – 434720 |
Yen Mo District | 433600 – 433840 |
Ninh Binh ZIP code – Ninh Binh City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
430000 |
Bưu cục cấp 1 Ninh Bình | Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431060 |
Bưu cục cấp 3 Ga | Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431150 |
Bưu cục cấp 3 Phúc Khánh | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431300 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431000 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Rồng | Ngõ 8, Đường Vân Giang, Phường Vân Giang, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431560 |
Điểm BĐVHX Ninh Nhất | Xóm Thượng Kỳ Vỹ, Xã Ninh Nhất, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431670 |
Điểm BĐVHX Ninh Khánh | Thôn Bình Khang, Phường Ninh Khánh, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431620 |
Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn Phúc Khánh, Phường Ninh Sơn, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431151 |
Điểm BĐVHX Phường Bích Đào | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431061 |
Điểm BĐVHX Phường Thanh Bình | Ngõ Nguyễn Văn Cừ, Phố Vạn Xuân, Phường Thanh Bình, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431521 |
Điểm BĐVHX Ninh Phong | Xóm Đoài, Phường Ninh Phong, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431585 |
Điểm BĐVHX Ninh Tiến | Thôn Cổ Loan Trung, Xã Ninh Tiến, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
430900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Bình | Đường Đinh Tất Miễn, Phường Đông Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431650 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Ninh Phúc | Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431552 |
Hòm thư Công cộng Phường Nam Bình | Phố Phú Xuân, Phường Nam Bình, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431509 |
Hòm thư Công cộng Phường Nam Thành | Phố Phúc Chỉnh 2, Phường Nam Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431042 |
Hòm thư Công cộng Phường Vân Giang | Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431130 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình | Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431140 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình | Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
431440 |
Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình |
Ninh Binh ZIP code – Tam Diep City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Adđress |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433300 |
Bưu cục cấp 2 Tam Điệp | Tổ 9, Phường Trung Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433340 |
Điểm BĐVHX Gềnh | Thôn Lý Nhân, Xã Yên Bình, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433390 |
Điểm BĐVHX Đền Dâu | Tổ 20, Phường Nam Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433380 |
Điểm BĐVHX Quang Sơn | Thôn Hang Nước, Xã Quang Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433480 |
Điểm BĐVHX Nông Trường Chè | Thôn 4b, Xã Đông Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433481 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn | Thôn 6, Xã Đông Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433360 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Yên Đồng, Xã Yên Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433341 |
Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn Ghềnh, Xã Yên Bình, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433388 |
Điểm BĐVHX Quang Sơn II | Thôn Tân Nam, Xã Quang Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433323 |
Hòm thư Công cộng Phường Bắc Sơn | Tổ 12, Phường Bắc Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433538 |
Hòm thư Công cộng Phường Tây Sơn | Tổ 7, Phường Tây Sơn, Tam Điệp |
Ninh Bình |
Tam Điệp |
433420 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Tam Điệp | Đường Quyết Thắng, Phường Trung Sơn, Tam Điệp |
Ninh Binh ZIP Code – Gia Vien District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432200 |
Bưu cục cấp 2 Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432250 |
Bưu cục cấp 3 Gián Khẩu | Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432360 |
Điểm BĐVHX Gia Hưng | Thôn Hoa Tiên, Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432370 |
Điểm BĐVHX Gia Phú | Thôn Đường DT447, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432300 |
Điểm BĐVHX Gia Hòa | Thôn An Ninh, Xã Gia Hoà, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432380 |
Điểm BĐVHX Gia Thịnh | Thôn Liên Huy, Xã Gia Thịnh, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432400 |
Điểm BĐVHX Gia Lạc | Thôn Lạc Khoái, Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432230 |
Điểm BĐVHX Gia Lập | Thôn Tân Long Mỹ, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432390 |
Điểm BĐVHX Gia Minh | Thôn Trà Đính, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432410 |
Điểm BĐVHX Gia Phong | Thôn Ngọc Thượng, Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432470 |
Điểm BĐVHX Gia Phương | Thôn Văn Hà 1, Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432440 |
Điểm BĐVHX Gia Sinh | Xóm 10, Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432490 |
Điểm BĐVHX Gia Tiến | Thôn Hán Bắc, Xã Gia Tiến, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432420 |
Điểm BĐVHX Gia Trung | Thôn Chấn Hưng, Xã Gia Trung, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432260 |
Điểm BĐVHX Gia Vân | Thôn Phù Long, Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432500 |
Điểm BĐVHX Gia Thắng | Thôn Quốc Thanh, Xã Gia Thắng, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432201 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn Me | Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432330 |
Điểm BĐVHX Liên Sơn | Xóm 9(UBND), Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432280 |
Điểm BĐVHX Gia Thanh | Thôn Thượng Hòa, Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432510 |
Điểm BĐVHX Gia Tân | Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432220 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Vượng | Thôn Trại Đức, Xã Gia Vượng, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432240 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Xuân | Thôn Đồng Xuân, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
Huyện Gia Viễn |
432320 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Ninh Binh ZIP Code – Hoa Lu District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431900 |
Bưu cục cấp 2 Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431970 |
Bưu cục cấp 3 Trường Yên | Thôn Trung, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
432060 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Yên | Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
432010 |
Bưu cục cấp 3 Bích Động | Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431990 |
Điểm BĐVHX Ninh Xuân | Thôn Ngoại, Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
432050 |
Điểm BĐVHX Ninh Thắng | Thôn Hành Cung, Xã Ninh Thắng, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431930 |
Điểm BĐVHX Ninh Giang | Thôn La Vân, Xã Ninh Giang, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431950 |
Điểm BĐVHX Ninh Hòa | Thôn Ngô Thượng, Xã Ninh Hoà, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431920 |
Điểm BĐVHX Ninh Khang | Thôn Phú Gia, Xã Ninh Khang, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
432020 |
Điểm BĐVHX Ninh Vân | Thôn Thượng, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
432080 |
Điểm BĐVHX Ninh Mỹ | Xóm Tân Mỹ, Xã Ninh Mỹ, Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
Huyện Hoa Lư |
431960 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư |
Ninh Binh ZIP Copde – Kim Son District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434130 |
Điểm BĐVHX Xuân Thiện | Thôn Đường 10, Xã Xuân Thiện, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434120 |
Điểm BĐVHX Chính Tâm | Thôn Cách Tâm, Xã Chính Tâm, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434110 |
Điểm BĐVHX Chất Bình | Thôn Hợp Thành, Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434100 |
Điểm BĐVHX Hồi Ninh | Thôn Đồng Nhân, Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434090 |
Điểm BĐVHX Xã Kim Định | Thôn Dục Đức, Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434071 |
Điểm BĐVHX Ân Hòa | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434070 |
Bưu cục cấp 3 Quy Hậu | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
433900 |
Bưu cục cấp 2 Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434370 |
Điểm BĐVHX Yên Mật | Thôn Yên Thổ, Xã Yên Mật, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434150 |
Điểm BĐVHX Thượng Kiệm | Xóm Vinh Ngoại, Xã Thương Kiệm, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434180 |
Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tự Tân, Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434190 |
Bưu cục cấp 3 Yên Hòa | Thôn Nam Lộc, Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434200 |
Điểm BĐVHX Lai Thành 1 | Xóm 11, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434201 |
Điểm BĐVHX Lai Thành 2 | Xóm 4, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434230 |
Điểm BĐVHX Định Hóa | Xóm 5, Xã Định Hoá, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434240 |
Điểm BĐVHX Văn Hải | Xóm Bắc Cường, Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434270 |
Điểm BĐVHX Kim Mỹ | Thôn Tân Khẩn, Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434320 |
Điểm BĐVHX Kim Tân | Xóm 13, Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434340 |
Điểm BĐVHX Cồn Thoi | Xóm 6, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434280 |
Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Khối 8, Thị Trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434300 |
Điểm BĐVHX Kim Hải | Xóm 2, Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434360 |
Điểm BĐVHX Kim Đông | Xóm 3, Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434310 |
Điểm BĐVHX Kim Trung | Xóm 1, Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434012 |
Điểm BĐVHX Đồng Hướng | Thôn Hướng Đạo, Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434020 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Quang Thiện | Xóm 16, Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434060 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Hùng Tiến | Thôn Quy Hậu, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434000 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xã Kim Chính | Thôn Thủ Trung, Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434050 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Như Hoà | Thôn Như Độ, Xã Như Hoà, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
434171 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Lưu Phương | Thôn Lưu Phương, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
Huyện Kim Sơn |
433990 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn |
Ninh Binh ZIP Code – Nho Quan District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432600 |
Bưu cục cấp 2 Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432970 |
Bưu cục cấp 3 Rịa | Thôn Rịa, Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433110 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Sơn | Thôn Ngã Ba Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432700 |
Bưu cục cấp 3 Ỷ Na | Thôn 7, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432740 |
Điểm BĐVHX Xích Thổ | Thôn Đại Hòa, Xã Xích Thổ, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432780 |
Điểm BĐVHX Thạch Bình | Xóm Liên Phương, Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432810 |
Điểm BĐVHX Đồng Phong | Thôn Phong Lai 2, Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432830 |
Điểm BĐVHX Yên Quang | Thôn Yên Ninh, Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433000 |
Điểm BĐVHX Phú Long | Thôn Yên Lại, Xã Phú Long, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433090 |
Điểm BĐVHX Sơn Lai | Thôn Đồi Dâu, Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432891 |
Điểm BĐVHX Văn Phương I | Thôn Sui, Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432760 |
Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn 1, Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433040 |
Điểm BĐVHX Thượng Hòa | Thôn Hữu Thường, Xã Thượng Hoà, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432940 |
Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Sào Lâm, Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433111 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lưu | Thôn Xuân Quế, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433140 |
Điểm BĐVHX Quảng Lạc | Thôn Quảng Thành, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432910 |
Điểm BĐVHX Kỳ Phú | Bản Phùng Thượng, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432660 |
Điểm BĐVHX Gia Thủy | Thôn Cây Xa, Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433070 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành | Thôn Chợ Lạm, Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432680 |
Điểm BĐVHX Gia Tường | Thôn Kiến Phong, Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432620 |
Điểm BĐVHX Lạc Vân | Thôn Lạc 2, Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432640 |
Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Hiền Quan 1, Xã Đức Long, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433020 |
Điểm BĐVHX Lạng Phong | Thôn Đá Trung, Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433050 |
Điểm BĐVHX Thanh Lạc | Thôn Làng, Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432850 |
Điểm BĐVHX Cúc Phương | Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432870 |
Điểm BĐVHX Văn Phong | Thôn Cầu Mơ, Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432720 |
Điểm BĐVHX Gia Sơn | Thôn Đông Minh, Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
433133 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn Đồng Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432931 |
Điểm BĐVHX Trung tâm vùng cao | Bản Xanh, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
Huyện Nho Quan |
432730 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan |
Ninh Binh ZIP Code – Yen Khanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434500 |
Bưu cục cấp 2 Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434580 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Xanh | Xóm Chợ Xanh, Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434560 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cát | Thôn 20, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434760 |
Bưu cục cấp 3 Khánh Nhạc | Xóm 3c, Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434710 |
Bưu cục cấp 3 Khánh Phú | Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434690 |
Điểm BĐVHX Khánh Hòa | Xóm Chợ Dầu, Xã Khánh Hoà, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434670 |
Điểm BĐVHX Khánh An | Thôn Phú Thượng, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434650 |
Điểm BĐVHX Khánh Cư | Thôn Thông, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434630 |
Điểm BĐVHX Khánh Vân | Xóm 4 thôn Vân Tiến, Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434740 |
Điểm BĐVHX Khánh Hồng | Xóm 2 thôn Thổ Mật, Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434620 |
Điểm BĐVHX Khánh Hải | Xóm Trung A thôn Nhuận Hải, Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434590 |
Điểm BĐVHX Khánh Tiên | Xóm 3, Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434520 |
Điểm BĐVHX Khánh Hội | Xóm 2, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434550 |
Điểm BĐVHX Khánh Công | Xóm 8, Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434540 |
Điểm BĐVHX Khánh Mậu | Xóm 9, Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434561 |
Điểm BĐVHX Khánh Trung | Thôn 9, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434570 |
Điểm BĐVHX Khánh Cường | Xóm 4 thôn Đông Cường, Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434800 |
Điểm BĐVHX Khánh Thành | Xóm 8, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434790 |
Điểm BĐVHX Khánh Thủy | Xóm 6, Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434730 |
Điểm BĐVHX Khánh Ninh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434612 |
Điểm BĐVHX Khánh Lợi 2 | Xóm Nội, Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
Huyện Yên Khánh |
434720 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Ninh Binh ZIP Code – Yen Mo District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433600 |
Bưu cục cấp 2 Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433760 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Bút | Xóm 9, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433610 |
Bưu cục cấp 3 Yên Phong | Thôn Quảng Phúc, Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433660 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Sơn | Xóm 7, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433630 |
Điểm BĐVHX Khánh Dương | Thôn Yên Dương, Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433640 |
Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Lam Sơn, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433690 |
Điểm BĐVHX Yên Thắng | Thôn Trà Tu, Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433620 |
Điểm BĐVHX Khánh Thịnh | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433820 |
Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn Bình Hải, Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433790 |
Điểm BĐVHX Yên Lâm | Thôn Phù Xa, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433780 |
Điểm BĐVHX Yên Mạc | Thôn Hồng Thắng, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433761 |
Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Xóm 7 Tây, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433720 |
Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn Đoài, Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433740 |
Điểm BĐVHX Yên Thái | Xóm Cầu Dầu, Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433730 |
Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Yên Tế, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433680 |
Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Trinh Nữ, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433810 |
Điểm BĐVHX Yên Từ | Thôn Nộn Khê, Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433710 |
Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Hưng Hiền, Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
Huyện Yên Mô |
433840 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô |