Ninh Thuận Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATIONContents
|
|
Province | Ninh Thuận |
Postal Code | 660000 – 663900 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Ninh Thuận areas.
Ninh Thuận Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Phan Rang Thap Cham City | 660000 – 661150 |
Bac Ai District | 662900 – 662954 |
Ninh Hai District | 662600 – 662710 |
Ninh Phuoc District | 663300 – 663480 |
Ninh Son District | 663100 – 663230 |
Thuan Bac District | 663610 – 663670 |
Thuan Nam District | 663460 – 663900 |
Ninh Thuan ZIP code – Phan Rang Thap Cham City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
660000 |
Bưu cục cấp 1 Phan Rang – Tháp Chàm |
Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661950 |
Bưu cục cấp 3 Tháp Chàm |
Số 03, Đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661170 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Số 18, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Hải, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661310 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hải |
Số 25, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Mỹ Hải, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
662090 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương (kt1) |
Đường Thống Nhất, Phường Kinh Dinh, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661080 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục 16 tháng 4 |
Số 44, Đường 16/4, Phường Tấn Tài, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
662341 |
Hòm thư Công cộng 1 |
Thôn Tân Sơn II, Xã Thành Hải, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
660900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Thuận |
Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661440 |
Bưu cục cấp 3 HCC-KHL |
Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661090 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Thuận |
Số 217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
Phan Rang Tháp Chàm |
661150 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Phan Rang |
Số 217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Phan Rang Tháp Chàm |
Ninh Thuan ZIP code – Bac Ai District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662900 |
Bưu cục cấp 2 Bác Ái |
Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662940 |
Điểm BĐVHX Phước Tiến |
Thôn Trà Co 2, Xã Phước Tiến, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662920 |
Điểm BĐVHX Phước Thắng |
Thôn Chà Đung, Xã Phước Thắng, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662930 |
Điểm BĐVHX Phước Chính |
Thôn Suối Rớ, Xã Phước Chính, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662960 |
Điểm BĐVHX Phước Hòa |
Thôn chà Panh, Xã Phước Hoà, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662980 |
Điểm BĐVHX Phước Bình |
Thôn Gia É, Xã Phước Bình, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662970 |
Điểm BĐVHX Phước Trung |
Thôn Rã Trên, Xã Phước Trung, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
663020 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Bác Ái |
Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662918 |
Hòm thư Công cộng Phước Thành |
Thôn Ma Nai, Xã Phước Thành, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuận |
Bác Ái |
662954 |
Hòm thư Công cộng Phước Tân |
Thôn Ma Ty, Xã Phước Tân, Huyện Bác Ái |
Ninh Thuan ZIP code – Ninh Hai District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662600 |
Bưu cục cấp 2 Ninh Hải |
Khu phố Khánh Sơn, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662650 |
Bưu cục cấp 3 Nhơn Hải |
Thôn Mỹ Tường 1, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662630 |
Điểm BĐVHX Tri Hải |
Thôn Tri Thủy, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662740 |
Bưu cục cấp 3 Hộ Hải |
Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662760 |
Điểm BĐVHX Xuân Hải |
Thôn An Xuân, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662640 |
Điểm BĐVHX Phương Hải |
Thôn Phương Cựu 1, Xã Phương Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662670 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hải |
Thôn Thái An, Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662767 |
Điểm BĐVHX Xuân Hải 2 |
Thôn Phước Nhơn, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662687 |
Hòm thư Công cộng 1 |
Thôn Mỹ Tân, Xã Thanh Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662739 |
Hòm thư Công cộng 2 |
Thôn Gò Đền, Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
662710 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Hải |
Khu phố Ninh Chữ I, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
Ninh Thuan ZIP code – Ninh Phuoc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663300 |
Bưu cục cấp 2 Ninh Phước |
Khu phố 5, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663360 |
Điểm BĐVHX Phước Thuận |
Thôn Thuận Hòa, Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663350 |
Điểm BĐVHX An Hải 3 |
Thôn Long Bình 1, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663390 |
Điểm BĐVHX Phước Sơn |
Thôn Phước Thiện 1, Xã Phước Sơn, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663380 |
Điểm BĐVHX Phước Thái |
Thôn Hoài Trung, Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663370 |
Điểm BĐVHX Phước Hậu |
Thôn Phước Đồng, Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663330 |
Điểm BĐVHX Phước Hải |
Thôn Từ Tâm 1, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663410 |
Điểm BĐVHX Phước Hữu |
Thôn Hữu Đức, Xã Phước Hữu, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663351 |
Điểm BĐVHX An Hải |
Thôn An Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663403 |
Điểm BĐVHX Phước Vinh |
Thôn Phước An 2, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663357 |
Điểm BĐVHX An Hải 2 |
Thôn Hòa Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663336 |
Điểm BĐVHX Phước Hải 2 |
Thôn Thành Tín, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
663480 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Ninh Phước |
Khu phố 1, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
Ninh Thuan ZIP code – Ninh Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663100 |
Bưu cục cấp 2 Ninh Sơn |
Khu phố 3, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663120 |
Điểm BĐVHX Lâm Sơn |
Thôn Lâm Phú, Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663180 |
Bưu cục cấp 3 Quãng Sơn |
Thôn Triệu Phong 1, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663150 |
Điểm BĐVHX Hòa Sơn |
Thôn Tân Lập, Xã Hoà Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663140 |
Điểm BĐVHX Ma Nới |
Thôn Ú, Xã Ma Nới, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663171 |
Điểm BĐVHX Mỹ Sơn |
Thôn Phú Thạnh, Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663190 |
Điểm BĐVHX Lương Sơn |
Thôn Trà Giang 2, Xã Lương Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663167 |
Bưu cục cấp 3 Nhơn Sơn |
Thôn Đắc Nhơn, Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663202 |
Điểm BĐVHX Nhơn Sơn |
Thôn Nha Hố, Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
663230 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Ninh Sơn |
Khu phố 1, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuan ZIP code – Thuan Bac District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663610 |
Điểm BĐVHX Công Hải |
Thôn Hiệp Kiết, Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663630 |
Điểm BĐVHX Phước Chiến |
Thôn Đầu Suối B, Xã Phước Chiến, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663640 |
Điểm BĐVHX Phước Kháng |
Thôn Đá Mài Trên, Xã Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663700 |
Bưu cục cấp 2 Thuận Bắc |
Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663660 |
Điểm BĐVHX Bắc Phong |
Thôn Ba Tháp 1, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663650 |
Hòm thư Công cộng 1 |
Thôn Bĩnh Nghĩa, Xã Bắc Sơn, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
Thuận Bắc |
663670 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Bắc |
Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuan ZIP code – Thuan Nam District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663460 |
Bưu cục cấp 3 Cà Ná |
Thôn Lạc Nghiệp 1, Xã Cà Ná, c |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663461 |
Bưu cục cấp 3 Phước Diêm |
Thôn Lạc Sơn 1, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663340 |
Điểm BĐVHX Phước Dinh 2 |
Thôn Sơn Hải 1, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663420 |
Điểm BĐVHX Nhị Hà |
Thôn Nhị Hà 1, Xã Nhị Hà, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663440 |
Điểm BĐVHX Phước Nam |
Thôn Văn Lâm, Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663430 |
Điểm BĐVHX Phước Hà |
Thôn Giá, Xã Phước Hà, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663835 |
Điểm BĐVHX Phước Dinh |
Thôn Từ Thiện, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663875 |
Hòm thư Công cộng 1 |
Thôn Vụ Bổn, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663817 |
Hòm thư Công cộng 2 |
Thôn Lạc Tân 2, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663820 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Nam |
Thôn Lạc Tân 1, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
Thuận Nam |
663900 |
Bưu cục cấp 2 Thuận Nam |
Thôn Quán Thẻ 1, Xã Phước Minh, Huyện Thuận Nam |